blood test
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood test
Phát âm : /'blʌd'test/
+ danh từ
- sự thử máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood test"
- Những từ có chứa "blood test" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống âm đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành more...
Lượt xem: 476